Tất cả
Bán xe Mazda 6
.- Xe cũ
2017Mazda 6 2.0L - 2017
458 TriệuHà NộiMã: 5569551*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 12,000 km ...
Cần bán madaz 6 2017 2.0, xe máy móc, keo chỉ nguyên bản, bảo hiểm thân vỏ mới mua tháng 1/2024, đăng kiểm còn thang 5/2025, khuyến khích ae check test mọi nơi
Liên hệ: Khanh Linh
Đống đa, hà nội Hà Nội
ĐT: 0943 175 969 - Xe cũ
2016Mazda 6 2.5 AT - 2016
465 TriệuHà NộiMã: 5491449*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 80,000 km ...
THẾ DƯƠNG AUTO mới cập bến: Mazda 6 2.5AT 2016, tên tư nhân chính chủ. Odo 8vkm mới dã man, chất xe đẹp như 2018. Lốp sơ cua còn mới cứng. Xe đại chất. Nội thất giữ gìn ...
Liên hệ: Thế Dương Auto
231 Nguyễn Xiển , Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0825 552 222 - 0972 123 463 - Xe cũ
2018Mazda 6 2.0L Premium - 2018
545 TriệuHà NộiMã: 5471233*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ ...
VIETNAM OTO- 15 Nguyễn Văn Cừ! Bán Mazda6 2.0 Premium SX 2018 Trắng, Trang bị full option: Startop, ghế điện, cửa nóc. Màn hình DVD. Xe tư nhân ít sử dụng Rất mới. Hồ sơ đã rút ...
Liên hệ: Viet Nam Auto
15 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên Hà Nội
ĐT: 0989 348 899 - Xe cũ
2015Mazda 6 2.0 AT - 2015
445 TriệuHà NộiMã: 5562488*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 5 km ...
bán Mazda 6 bản 2.0 lăn bánh 2015 màu trắng xe tư nhân chính chủ đi rất ít nội ngoại thất đẹp. Xe được trang bị: chìa khóa thông minh đề nổ start/stop, màn hình tích hợp ...
Liên hệ: Phan Van Quang
29 Tố Hữu (Lê Văn Lương kéo dài) Hà Nội
ĐT: 0967 330 199 - 0914 764 440 - Xe cũ
2022Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2022
775 TriệuTP HCMMã: 5564754*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 5,000 km ...
BÁN MAZDA 6 2.0 TCCC 2022 Thông tin chi tiết: • Mazda 6 2.0 TCCC 2022, đã đi 5,000 km. • Màu sơn: Đỏ, nội thất: Đen. Chính sách đặc biệt: • Bank hỗ trợ 70%. • Hoa ...
Liên hệ: Tân Tứ Quý
Tp. Hồ Chí Minh TP HCM
ĐT: 0914 454 749 - Xe cũ
2017Mazda 6 2.0L Premium - 2017
510 TriệuHà NộiMã: 5563825*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 120,000 km ...
Mazda6 sx 2017 đklđ 2018, odo 12 vạn đẹp Xe cá nhân 1 chủ từ mới, hỗ trợ bank 70% giá trị xe Hỗ trợ đổi sang xe khác
Liên hệ: Nguyen Việt Phương
106 Hạ Yên Quyết, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0965 247 319 - Xe cũ
2018Mazda 6 2.0L Premium - 2018
550 TriệuHà NộiMã: 5533415*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ ...
Hàng mới về Mazda 6 2.0 Premium Màu Sơn : Trắng - Năm Sản Xuất 2018 - Full lịch sử Xe ngoại thất nội thất đều đẹp ! - Xe cam kết không đâm đụng, không ngập nước ...
Liên hệ: HQT Auto
118 Lê Văn Lương, Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0904 718 688 - 0904 999 292 - Xe cũ
2018Mazda 6 2.5L Premium - 2018
568 TriệuHà NộiMã: 5426898*Xe lắp ráp trong nước, màu xám, máy xăng 2.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 48,000 km ...
Đức Anh Auto bán xe Mazda 6 2.5 premium sản xuất và đăng ký 2018 xe đi 4,8vạn km xe gia đình đi giữ gì bảo dưỡng thay dầu định kỳ full lịch sử Hãng. Cam kết xe không đâm va ...
Liên hệ: Auto Đức Anh
51 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên Hà Nội
ĐT: 0989 336 969 - 0913 517 739 - Xe cũ
2016Mazda 6 2.5 AT - 2016
435 TriệuHà NộiMã: 5480101*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 2.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 75,000 km ...
Auto Lâm Hưng đang chào bán Mazda 6 phiên bản 2.5AT full option sản xuất 2016, xe gia đình 1 chủ sử dụng từ mới, xe cực đẹp, chất lượng như mới, thân vỏ động cơ hộp số zin ...
Liên hệ: Lâm Hưng
1061-1063 Ngô Gia Tự, Long Biên Hà Nội
ĐT: 0909 956 663 - Xe cũ
2022Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2022
775 TriệuHà NộiMã: 5565013*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 5,000 km ...
Mazda 6 2022 bản 2.0 TCCC chạy 5.000 km (Năm nghìn) *** - Ngân hàng hỗ trợ vay tối đa 70 - 80% - Bán và giao hàng trên toàn quốc, xe bán ra cam kết về chất lượng, tuyệt đối không ...
Liên hệ: Nguyễn Thị Nguyệt
99 Thành Thái - Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0906 692 662 - Xe cũ
2017Mazda 6 2.0L Premium - 2017
539 TriệuHải PhòngMã: 5512871*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ ...
Mazda 6 2.0 premium sản xuất 2017. Xe trang bị gồm: màn hình DVD, camera lùi, cảm biến, vô lăng tích hợp, cửa nóc, điều hòa, túi khí, gương gập điện, ghế điện, nhớ ghế, phanh ...
Liên hệ: Quốc Toản Auto
Số 69 Hồng Bàng, P Sở Dầu, Q Hồng Bàng Hải Phòng
ĐT: 0979 999 555 - 0904 274 631 - Xe cũ
2021Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2021
699 TriệuHà NộiMã: 5516014*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 50,000 km ...
- Mazda 6 2021 2.0L AT - Xe chạy hơn 5 vạn, full option, 4 lốp theo xe, full lịch sử hãng. - Xe trang bị đầy đủ các option: + Màn hình 10.25 inch + Camera 360 độ + Ghế lái chỉnh ...
Liên hệ: Cường Anh Auto
Số 270 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0986 661 981 - 0982 224 246 - Xe cũ
2021Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2021
675 TriệuHà NộiMã: 5566098*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 38,000 km ...
Mazda 6 2.0 premium 2021, ĐK tên tư nhân, biển hà nội, odo: 38000km - Cực đẹp - Sơn zin: 98% ! - - - - - - - - - - - - - - - - - - Cam kết không giao dịch xe kém chất lượng ! Không mua ...
Liên hệ: Nguyễn công Hưng
317 phạm văn đồng Hà Nội
ĐT: 0336 625 555 - Xe cũ
2021Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2021
670 TriệuHà NộiMã: 5565121*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 37,000 km ...
Mazda 6 sx 2021 phiên bản 2.0 premium Odo 37.000km chất xe siêu mới Cam kết chất xe rõ ràng trên văn bản hợp đồng, xe không đâm đụng ảnh hưởng đến khung sườn, không ngập ...
Liên hệ: Hùng Ngần
300 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0858 752 222 - Xe cũ
2014Mazda 6 2.0 AT - 2014
397 TriệuHà NộiMã: 5550809*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 67,874 km ...
Mazda6 2014 bản 2.0 cá nhân chính chủ Hà nội đăng kiểm miên man đến 2025 mang thiết kế KODO đặc trưng của Mazda với lưới tản nhiệt dạng 5 điểm góc cạnh phía trước và ...
Liên hệ: A Hưng
Ba Đình Hà Nội
ĐT: 0912 042 868 - 0969 922 341 - Xe cũ
2022Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2022
775 TriệuHà NộiMã: 5527835*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 30,000 km ...
Mazda 6 2.0premium Sản xuất 2022 Odo3,5v km Màu trắng nt đen Xe 1 chủ từ mới, full lịch sử bảo hành hãng Option : Cửa sổ trời, 11 loa Bose, 6 túi khí, ghế điện, nhớ ghế, ...
Liên hệ: Mr Thái
Nguyễn Văn Cừ - Long Biên Hà Nội
ĐT: 0928 299 999 - Xe cũ
2014Mazda 6 2.0 AT - 2014
415 TriệuHà NộiMã: 5562659*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 81,000 km ...
Mazda6 2.0 sx 2014 xanh cavansite Odo 81.000km Options : vô lăng tích hợp , Cruise control , 2 ghế chỉnh điện , màn hình trí , điều hoà auto , cửa nóc , lẫy số thể thao cùng rất ...
Liên hệ: Trung Tâm Xe Lướt Long ...
68 Vũ Đức Thận, Long Biên Hà Nội
ĐT: 0983 312 221 - 0979 656 866 - Xe cũ
2016Mazda 6 2.0 AT - 2016
475 TriệuHà NộiMã: 5553409*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 76,000 km ...
Mazda 6 2.0 AT 2016. ♦️ Tư nhân 1 chủ sử dụng từ mới. ♦️ 0do: 7v6 km. Full lịch sử bảo dưỡng hãng. Xe trang bị: , đèn tự động, gạt mưa tự động, 2 ghế trước chỉnh ...
Liên hệ: Lân Phát Auto
448 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên Hà Nội
ĐT: 0868 539 999 - 0963 948 368 - Xe cũ
2018Mazda 6 2.0L Premium - 2018
568 TriệuBình DươngMã: 5559265*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 66,000 km ...
TẬP ĐOÀN Ô TÔ VÀ BĐS THIÊN HẢI ĐANG VỀ CHÀO BÁN: ✴️ MAZDA 6 2.0L PREMIUM SX 2018 ⏲️ Odo: 66.000 km ✓ OPTION: Đề nổ star/stop, gương kính gập chỉnh điện, vô lăng tích ...
Liên hệ: Sàn Ô Tô Thiên Hải
939 đường 30-4, P.Chánh Nghĩa, TP.Thủ Dầu Một Bình Dương
ĐT: 0966 333 339 - 0772 233 388 - Xe cũ
2014Mazda 6 2.0 AT - 2014
415 TriệuHà NộiMã: 5562213*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 80,000 km ...
Mazda 6 2.0 2014 Odo 8v km Bao không ngập nước, không đâm đụng Bao rút hồ sơ gốc, hỗ trợ sang tên Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất thấp Hỗ trợ test hãng có văn bản
Liên hệ: An Nam Auto
Số 69 Vũ Đức Thận,Việt Hưng,Long Biên Hà Nội Hà Nội
ĐT: 0949 345 555
Tại Bonbanh.com thông tin giá xe Mazda 6 và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Mazda 6 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Nếu bạn có chiếc xe Mazda 6 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe ô tô của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Mazda 6 2024 tháng 04/2024
Tại Việt Nam Mazda 6 là cái tên nổi bật trong phân khúc xe hạng D với sự góp mặt của các đối thủ Hyundai Sonata, Toyota Camry, Honda Accord... Với những điểm mạnh của mình, Mazda 6 thường nằm trong top 3 xe bán chạy nhất phân khúc.
Hiện tại, Mazda 6 2024 hoàn toàn mới đang phân phối tại Việt Nam với các phiên bản Mazda 6 2.0L, Mazda 6 2.0L Premium, Mazda 6 2.0L Premium GTCCC, Mazda 6 2.5L Premium. Các bản nâng cao với Gói tự chọn Cao cấp (GTCCC) sẽ được bổ sung đèn tương thích thôg minh và gói I activesense.
Giá xe và chi phí lăn bánh Mazda 6 2024 cụ thể như sau:
Bảng giá xe Mazda 6 2024 tháng 04/2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh ở Tỉnh khác |
Mazda 6 Premium 2.0 AT | 769 | 883 | 868 | 849 |
Mazda 6 Premium 2.0 AT GTCCC | 815 | 935 | 918 | 899 |
Mazda 6 Signature Premium 2.5 AT GTCCC | 899 | 1029 | 1011 | 992 |
Giá lăn bánh Mazda 6 2024 trên đã bao gồm các khoản phí sau:
- Lệ phí trước bạ
- Phí đăng kiểm đối với xe không đăng ký kinh doanh là 340.000 đồng
- Phí bảo hiểm dân sự bắt buộc đối với xe 4 - 5 chỗ không đăng ký kinh doanh là 480.700 đồng
- Phí đường bộ 12 tháng là 1.560.000 đồng
- Phí biển số ở Hà Nội, TPHCM và tỉnh khác lần lượt là 20 và 1 triệu đồng
* Chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm dao động tùy thuộc các đại lý Mazda
Xem thêm: Giá niêm yết, giá lăn bánh và Ưu đãi mua xe Mazda 6 2024 mới nhất
Giá xe Mazda 6 cũ
Mazda 6 đã qua sử dụng có giá tham khảo trên thị trường như sau:
- Mazda 6 2023: từ 848 triệu đồng
- Mazda 6 2022: từ 650 triệu đồng
- Mazda 6 2021: từ 650 triệu đồng
- Mazda 6 2020: từ 590 triệu đồng
- Mazda 6 2019: từ 550 triệu đồng
- Mazda 6 2018: từ 485 triệu đồng
- Mazda 6 2017: từ 440 triệu đồng
- Mazda 6 2016: từ 390 triệu đồng
- Mazda 6 2015: từ 388 triệu đồng
- Mazda 6 2014: từ 340 triệu đồng
- Mazda 6 2013: từ 385 triệu đồng
- Mazda 6 2006: từ 175 triệu đồng
- Mazda 6 2005: từ 155 triệu đồng
- Mazda 6 2004: từ 135 triệu đồng
- Mazda 6 2003: từ 120 triệu đồng
Giá xe Mazda 6 cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Xem thêm: Tin mua bán xe Mazda 6 đã qua sử dụng giá tốt
Đánh giá xe Mazda 6 2024
Mazda 6 được định vị là mẫu sedan cao cấp nhất của Mazda. Các nghệ nhân làm việc tại Mazda đã tỉ mỉ tạo nên những chi tiết nội thất sang trọng có thể làm hài lòng cả những người khó tính nhất.
Cấu hình xe Mazda 6 2024 | |
---|---|
Nhà sản xuất | Mazda |
Tên xe | 6 |
Giá từ | 779 triệu VND |
Kiểu dáng | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L và 2.5L |
Hộp số | Tự động 6AT |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Kích thước DxRxC | 4865 x 1840 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2830 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Thể tích khoang hành lý | 480L |
Dung tích bình nhiên liệu | 62L |
Ngoại thất Mazda 6 2024
Phần đầu xe, Mazda 6 2024 đặc biệt gây ấn tượng với người dùng nhờ hệ thống đèn chiếu sáng với cụm đèn pha LED được thiết kế sắc hơn, có tích hợp tính năng bật/tắt tự động theo môi trường ánh sáng và khả năng tự điều chỉnh góc chiếu sáng. Trên Hai phiên bản cao cấp hơn là Premium sẽ có công nghệ LED thông minh Adaptive LED. Cụm lưới tản nhiệt cũng đã được mở rộng hơn, đường viền mạ crôm tạo hình cánh chim to khỏe hơn thế hệ tiền nhiệm.
Nội thất Mazda 6 2024
Cả 3 phiên bản Mazda 6 2024 đều sử dụng ghế da cao cấp, ghế lái chỉnh điện đồng thời nhớ 2 vị trí lái, riêng bản 2.5L Premium sử dụng bọc da Nappa nút điều chỉnh được mạ crôm sáng bóng.
Khu vực bảng táp-lô cũng tinh tế hơn rất nhiều với chất liệu da cùng với phong cách thiết kế tối giản, tinh tế. Màn hình 7 inch cảm ứng nằm chính giữa thay thế cho những nút bấm phức tạp trước đây. Vô lăng trên Mazda6 được bọc một lớp da và tích hợp nhiều phím điều chỉnh chức năng như tăng giảm âm lượng, đàm thoại rảnh tay, Cruiser Control...
Trang bị tiện nghi Mazda 6 2024
- Màn hình trung tâm 7 inch được tích hợp Mazda Connect.
- Kết nối USB/AUX/Bluetooth.
- Radio AM/FM.
- Đầu DVD.
- Dàn âm thanh 11 loa Bose (bản Premium).
- 6 loa thường trên bản 2.0 tiêu chuẩn.
- Khởi động start/stop.
- Chìa khóa thông minh.
- Gương chiếu hậu chống chói tự động.
- Cửa sổ trời chỉnh điện.
- Điều hòa 2 vùng độc lập.
Động cơ của xe Mazda 6 2024
Ở trên Mazda 6 được trang bị động cơ Skyactiv 2.5L sản sinh công suất tối đa 185 mã lực và mô men xoắn cực đại 250 Nm đi kèm hộp số tự động hoặc số sàn 6 cấp và chế độ lái Sport.
Thông số kỹ thuật Mazda 6 2024
Bảng thông số kỹ thuật Mazda 6 2024 | |||
---|---|---|---|
Thông số xe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium |
Kích thước tổng thể (DxRXC) | 4865 x 1840 x 1450 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2830 mm | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 m | ||
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm | ||
Trọng lượng không tải/ toàn tải | 1520/1970 kg | 1550/2000 kg | |
Thể tích khoang hành lý | 480 lít | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 62 lít | ||
ĐỘNG CƠ - KHUNG GẦM | |||
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L, phun xăng trực tiếp | SkyActiv-G 2.5L, phun xăng trực tiếp | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT | ||
Chế độ lái thể thao (Sport Mode) | Có | ||
Dung tích xi lanh | 1998 cc | 2488 cc | |
Công suất tối đa | 154 mã lực tại 6000 vòng/phút | 188 mã lực tại 6000 vòng/phút | |
Momen xoắn tối đa | 200 Nm tại 4000 vòng/phút | 252 Nm tại 4000 vòng/phút | |
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) | Có | ||
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh | Có | ||
Hệ thống dẫn động | Cầu trước FWD | ||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/ Liên kết đa điểm | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc | ||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Mâm xe | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 17 inch (tuỳ chọn 19 inch) | Hợp kim 19 inch |
Thông số lốp | 225/55R17 | 225/55R17 (tuỳ chọn 255/45R19) | 255/45R19 |
TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |||
Đường hỗn hợp | 6,55 L/100km | 6,89 L/100km | |
Đường trường | 4,93 L/100km | 5,33 L/100km | |
NGOẠI THẤT | |||
Đèn chiếu gần/chiếu xa | LED | ||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | ||
Tự động Bật/Tắt | Có | ||
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | ||
Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa | Không | Có | Không |
Thích ứng thông minh | Không | (Gói tùy chọn cao cấp) | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện | ||
Gạt mưa | Tự động | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Cửa sổ trời | Có | ||
Ốp cản sau thể thao | Không | Có | Có |
NỘI THẤT | |||
Ghế bọc da cao cấp | Có | Có | (Gói tùy chọn cao cấp: Da Nappa) |
Ghế lái | Điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí | ||
Ghế phụ | Điều chỉnh điện | ||
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có ngăn để ly và cổng sạc USB | ||
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình 8 inch, Đầu đĩa DVD, Kết nối AUX,USB, Bluetooth | ||
Số loa | 6 | 11 Bose | 11 Bose |
Lẫy chuyển số | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Ga tự động | Có | ||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||
Gương chiếu hậu trung tâm | Chống chói tự động | ||
Chức năng thông hơi làm mát hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | (Gói tùy chọn cao cấp) | Có |
TRANG BỊ AN TOÀN | |||
Số túi khí | 6 | ||
Phanh tay điện tử | Có (tích hợp chức năng giữ phanh) | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường LDWS | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến va chạm phía sau/ phía trước | Có | ||
Định vị GPS | Không | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
So sánh Mazda 6 với đối thủ cạnh tranh
Mazda 6 tại thị trường Việt Nam chịu sự cạnh tranh từ các đối thủ chính là Toyota Camry, Honda Accord, Kia K5 (Kia Optima),
Thông số | Mazda 6 | Toyota Camry | Honda Accord | Kia K5 |
Giá bán | Từ 779 triệu đồng | Từ 1,15 tỷ đồng | 1,319 tỷ đồng | Từ 859 triệu đồng |
Số phiên bản | 3 | 3 | 1 | 3 |
Màu sắc | Trắng, Bạc, Nâu, Xám xanh, Xanh, Đen | Đỏ, Đen, Trắng Ngọc Trai, Ghi, Đen, Nâu, Bạc | Trắng ngọc trai, Ghi bạc, Đen | Trắng ngọc trai, Đen, Bạc, Đỏ, Ghi xám và Xanh |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Lắp ráp trong nước |
Kích thước tổng thể | 4.865 x 1.840 x 1.450 | 4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.901 x 1.862 x 1.450 | 4.905x1.860x1.465 |
Chiều dài cơ sở | 2.830 | 2.825 | 2.830 | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe | 165 | 140 | 141 | 150 |
Bán kinh vòng quay tối thiểu | 5,6 | 5,8 | 5,7 | 5,49 |
Trọng lượng không tải | 1520 | 1520 | 1488 | 1530-1540 |
Trọng lượng toàn tải | 1970 | 2030 | 2000 | 2030-2050 |
Động cơ | Skyactiv-G 2.0L và Skyactiv-G 2.5L | 2.0 - 2.5 | 1.5 Turbo DOHC VTEC | Nu 2.0 MPI, Theta-III 2.5 GDi |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng/Hybrid | Xăng | Xăng |
Dung tích xy lanh | 1998 - 2488 | 1987 - 2487 | 1498 | 1998-2499 |
Công suất cực đại | 154-188/6000 | 127(170)/ 6600 - 131(176) / 5700 + 88 | 188/5.500 | 150-191 |
Mô men xoắn cực đại | 200-252 Nm/4000 | 206/ 4400-4900 - 221 / 3600-5200 + 202 | 260/1.600 - 5000 | 192-246 |
Dung tích bình nhiên liệu | 62 | 50-60 | 56 | 60 |
Hộp số | 6AT | Tự động vô cấp | Tự động vô cấp | Tự động 6AT/8AT |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco | - | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/ liên kết đa điểm | Mc Pherson/ McPherson Struts | McPherson/ liên kết đa điểm | McPherson/ liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe | 225/55R17 - 225/45R19 | 215/55R16 - 235/45R18 | 235/ 45R18 | 235/ 45R18 |
Câu hỏi thường gặp về Mazda 6 (FAQs)
Mazda 6 2024 có bao nhiêu phiên bản?
Mazda 6 2024 có 3 phiên bản bao gồm 2.0L Premium, 2.0L Premium TCCC và 2.5L Signature Premium TCCC
Mazda 6 2024 có giá bao nhiêu?
Giá bán của Mazda 6 2024 từ 779 đến 914 tỷ đồng
Mazda 6 2024 có bao nhiêu màu ngoại thất?
Mazda 6 2024 có 6 màu ngoại thất là Đỏ, Xanh dương, Bạc, Đen, Trắng, Xám.
Kích thước Mazda 6 2024 là bao nhiêu?
Mazda 6 2024 có kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt là 4.865 x 1.840 x 1.450mm.
Trên đây Bonbanh.com đã gửi đến quý khách bảng giá lăn bánh và thông tin chi tiết về Mazda 6 2024, Hy vọng qua những thông tin mà chúng tôi cung cấp, quý khách sẽ chọn được cho mình 1 chiếc xe ưng ý, quý khách có thể liên hệ với các đại lý chính hãng bán xe Mazda.